--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ vật
Your browser does not support the audio element.
+
Object,things
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
đồ vật
:
Object,things
+
mớm
:
Feed from one's mouth (beak)Chim mẹ mớm mồi cho chim conThe mother bird felds its flegelinh from its beakMẹ mớm cơm cho conThe mother feeds her baby from her mouth
+
tarrock
:
(động vật học) mỏng biển con
+
rống
:
to bellow ; to roar ; to growl
+
rỉa ráy
:
Harass with scolding, harass with humiliating remarks